STT |
Nội dung công việc |
Đơn vị |
Đơn giá |
Ghi chú |
A |
BIỆN PHÁP THI CÔNG |
|
|
|
I |
Che chắn thi công |
|
|
|
1 |
Biện pháp che chắn vật liệu phía trước. sau |
m2 |
85.000 |
|
2 |
Thuê nhà vệ sinh tạm |
bộ |
3.000.000 |
|
3 |
Hồ sơ xin cấp phép ( hỗ trợ chủ nhà) |
|
|
|
B |
PHẦN XÂY DỰNG |
|
|
|
I |
BỂ NƯỚC NGẦM, BỂ PHỐT, HỐ PÍT |
|
|
|
I.1 |
BỂ NƯỚC NGẦM 2M3 KT 2000x1000x1000 |
|
|
|
1 |
Đào bể nước ngầm KT 2500x1500x1300 |
m3 |
650.000 |
|
2 |
Xe vận chuyển đất đào bể nước xe 2,5 m3 |
xe |
600.000 |
|
3 |
Đổ bê tông lót bể nước dày 7cm |
m2 |
150.000 |
|
4 |
Lắp đặt cốt thép đáy bể, nắp bể nước phi 10a150 |
m2 |
250.000 |
|
5 |
Đổ bê tông đáy bể nước , nắp bể nước dày 10cm mác 200 |
m2 |
310.000 |
|
6 |
Xây tường 220 bể nước |
m2 |
560.000 |
|
7 |
Chống thấm bể nước |
m2 |
400.000 |
|
8 |
Trát tường, láng đáy bể nước |
m2 |
170.000 |
|
6 |
Bể Inox 304 đặt ngầm |
cái |
11.000.000 |
|
9 |
Nắp thăm Inox bể nước KT 600×600 |
cái |
2.800.000 |
|
I.2 |
BỂ PHỐT 2M3 KT 2000x1000x1000 |
|
|
|
1 |
Đào bể phốt KT 2300x1300x1300 |
m3 |
650.000 |
|
2 |
Xe vận chuyển đất đào bể nước xe 2,5 m3 |
xe |
600.000 |
|
3 |
Đổ bê tông lót bể phốt dày 7cm |
m2 |
150.000 |
|
4 |
Lắp đặt cốt thép đáy bể, nắp bể phốt phi 10a150 |
m2 |
270.000 |
|
5 |
Đổ bê tông đáy bể phốt , nắp bể phốt dày 10cm mác 200 |
m2 |
310.000 |
|
6 |
Xây tường 110 bể nước |
m2 |
410.000 |
|
7 |
Chống thấm bể nước |
m2 |
400.000 |
|
8 |
Trát tường, láng đáy bể nước |
m2 |
170.000 |
|
I.2 |
HỐ PÍT KT 1500x1300x1000 |
|
|
|
1 |
Đào hố pít KT 2040x2040x1300 |
m3 |
650.000 |
|
2 |
Xe vận chuyển đất đào bể nước xe 2,5 m3 |
xe |
600.000 |
|
3 |
Đổ bê tông lót hố pít dày 7cm |
m2 |
150.000 |
|
4 |
Lắp đặt cốt thép đáy hố pít 2 lớp phi 10a150 |
m2 |
310.000 |
|
5 |
Lắp đặt cốt thép vách hố pít 2 lớp phi 10a150 |
m2 |
350.000 |
|
6 |
Lắp dựng ván khuôn đáy, thành vách hố pít |
m2 |
320.000 |
|
7 |
Đổ bê tông đáy hố pít , vách hố pít mác 200 |
m2 |
350.000 |
|
8 |
Chống thấm hố pít |
m2 |
400.000 |
|
9 |
Trát vách, láng hố pít |
m2 |
170.000 |
|
II |
THANG BỘ |
|
|
|
1 |
Đục bỏ cầu thang bộ |
tầng |
4.500.000 |
|
2 |
Xe vận chuyển chạc thải, xe 2,5m3 |
xe |
600.000 |
|
3 |
Lắp dựng ván khuôn cầu thang bộ |
m2 |
320.000 |
|
4 |
Khoan cấy thép bằng keo G5 Ramest |
lỗ |
60.000 |
|
5 |
Lắp dựng cốt thép cầu thang bộ |
m2 |
320.000 |
|
6 |
Đổ bê tông cầu thang bộ |
m2 |
350.000 |
|
7 |
Xây bậc cầu thang bộ |
m2 |
380.000 |
|
8 |
Trát bản thang chiếu nghỉ |
m2 |
180.000 |
|
9 |
Trát má thang |
md |
120.000 |
|
III |
TẦNG 1 |
|
|
|
1 |
Đầm nền tầng 1 |
ca |
2.000.000 |
|
2 |
Dải bạt, lắp dựng cốt thép nền tầng 1, 1 lớp phi 10a250 |
m2 |
230.000 |
|
3 |
Đổ bê tông nền tầng 1, bê tông thương phẩm mác 200 |
m2 |
350.000 |
|
4 |
Xây nhà vệ sinh gầm thang bộ tường 110 |
m2 |
400.000 |
|
5 |
Xây, trát hộp kỹ thuật tầng 1 |
cái |
3.100.000 |
|
6 |
Đổ bê tông sân sau |
m2 |
350.000 |
|
7 |
Đục tường 220 sân sau trổ cửa |
m2 |
450.000 |
|
8 |
Nhân công Trát tường dày 1,5cm tầng 1 |
m2 |
140.000 |
|
9 |
Vật tư trát tường 1,5cm tầng 1 (Xi măng, cát) |
m2 |
60.000 |
|
10 |
Trát má cửa |
md |
120.000 |
|
11 |
Nhân công cán nền tầng 1 |
m2 |
80.000 |
|
12 |
Vật tư cán nền 3cm tầng 1, sân sau (Xi măng, cát) |
m2 |
60.000 |
|
13 |
Lát nền tầng 1, sân sau ( Nhân công + vật tư phụ) |
m2 |
170.000 |
|
14 |
Gạch lát 800*800 Granite |
m2 |
320.000 |
|
15 |
Ốp tường nhà vệ sinh ( Nhân công + vật tư phụ) |
m2 |
200.000 |
|
16 |
Gạch ốp 300*600 Granite |
m2 |
250.000 |
|
17 |
Chống thấm nhà vệ sinh Asia Morta |
m2 |
400.000 |
|
18 |
Lát đá cầu thang bộ tầng 1 lên tầng 2 (đá kim sa đen cổ trắng) |
m2 |
950.000 |
|
19 |
Lan kính cường lực dày 10ly, tay vịn gỗ Lim Nam Phi |
md |
1.650.000 |
|
20 |
Trần thạch cao chìm, khung xương Hà Nội |
m2 |
190.000 |
|
21 |
Xử lí mối nối, bả 2 nước trần |
m2 |
40.000 |
|
22 |
Sơn 1 lót 2 phủ trần |
m2 |
80.000 |
|
23 |
Bả tường 2 nước, sơn 1 lót 2 phủ tường Sơn Jotun |
m2 |
85.000 |
|
24 |
Cửa lùa 2 cánh nhôm Xingfa kính dán 2 lớp 6,38mm KT 3780×2400 |
m2 |
1.850.000 |
|
25 |
Mái kính màu chà/ xám khói dày 8mm sân sau (không hoa văn mỹ
thuật) |
m2 |
2.600.000 |
|
26 |
Vách bo quang mái nhựa thông minh |
m2 |
1.500.000 |
|
27 |
Cửa composite vệ sinh tầng 1 |
bộ |
4.300.000 |
|
IV |
TẦNG 2 |
|
|
|
1 |
Xây tường ngăn phòng, nhà vệ sinh tường 110 |
m2 |
400.000 |
|
2 |
Xây, trát hộp kỹ thuật tầng 2 |
cái |
3.100.000 |
|
3 |
Nhân công Trát tường dày 1,5cm tầng 2 |
m2 |
140.000 |
|
4 |
Vật tư trát tường 1,5cm tầng 2 (Xi măng, cát) |
m2 |
60.000 |
|
5 |
Trát má cửa |
md |
120.000 |
|
6 |
Nhân công cán nền tầng 2 lát sàn gỗ |
m2 |
80.000 |
|
7 |
Vật tư cán nền 3cm tầng 2 (Xi măng, cát) |
m2 |
60.000 |
|
8 |
Sàn gỗ Malaysia cốt HDF xanh siêu chịu nước Forci dày 12mm |
m2 |
375.000 |
|
9 |
Phào gỗ cốt xanh chống ẩm cao 8cm |
md |
30.000 |
|
10 |
Nẹp kim loại |
md |
65.000 |
|
11 |
Ốp tường nhà vệ sinh ( Nhân công + vật tư phụ) |
m2 |
200.000 |
|
12 |
Gạch ốp 300*600 Ceramic |
m2 |
250.000 |
|
13 |
Chống thấm nhà vệ sinh, ban công Asia Morta |
m2 |
400.000 |
|
14 |
Lát đá cầu thang bộ tầng 2 lên tầng 3 (đá kim sa đen cổ trắng) |
m2 |
1.150.000 |
|
15 |
Trần thạch cao chìm, khung xương Hà Nội |
m2 |
190.000 |
|
16 |
Xử lí mối nối, bả 2 nước Jotun |
m2 |
40.000 |
|
17 |
Sơn 1 lót 2 phủ trần Jotun Essence |
m2 |
80.000 |
|
18 |
Bả tường 2 nước, sơn 1 lót 2 phủ tường Sơn Jotun Essence |
m2 |
85.000 |
|
19 |
Vách kính dày 10mm cabin phòng tắm cánh mở quay |
m2 |
750.000 |
|
20 |
Phụ kiện vách kính nhà tắm, phòng tắm kính |
bộ |
2.350.000 |
|
21 |
Cửa gỗ composite cửa thông phòng, nhà vệ sinh |
bộ |
4.300.000 |
|
V |
HOÀN THIỆN TẦNG 3 |
|
|
|
1 |
Xây tường ngăn phòng, nhà vệ sinh tường 110 |
m2 |
400.000 |
|
2 |
Xây, trát hộp kỹ thuật tầng 3 |
cái |
2.500.000 |
|
3 |
Nhân công Trát tường dày 1,5cm tầng 3 |
m2 |
140.000 |
|
4 |
Vật tư trát tường 1,5cm tầng 3 (Xi măng, cát) |
m2 |
60.000 |
|
5 |
Trát má cửa |
md |
120.000 |
|
6 |
Nhân công cán nền tầng 3 lát sàn gỗ |
m2 |
80.000 |
|
7 |
Vật tư cán nền 3cm tầng 3 (Xi măng, cát) |
m2 |
60.000 |
|
8 |
Sàn gỗ Malaysia cốt HDF xanh siêu chịu nước Forci dày 12mm |
m2 |
365.000 |
|
9 |
Phào gỗ cốt xanh chống ẩm cao 8cm |
md |
30.000 |
|
10 |
Nẹp kim loại |
md |
65.000 |
|
11 |
Ốp tường nhà vệ sinh ( Nhân công + vật tư phụ) |
m2 |
190.000 |
|
12 |
Gạch ốp 300*600 Ceramic |
m2 |
250.000 |
|
13 |
Chống thấm nhà vệ sinh, ban công Asia Morta |
m2 |
400.000 |
|
14 |
Lát đá cầu thang bộ tầng 3 lên tầng 4 (đá kim sa đen cổ trắng) |
m2 |
950.000 |
|
15 |
Trần thạch cao chìm, khung xương Hà Nội |
m2 |
180.000 |
|
16 |
Xử lí mối nối, bả 2 nước Jotun |
m2 |
40.000 |
|
17 |
Sơn 1 lót 2 phủ trần Jotun Essence |
m2 |
80.000 |
|
18 |
Bả tường 2 nước, sơn 1 lót 2 phủ tường Sơn Jotun Essence |
m2 |
85.000 |
|
19 |
Vách kính dày 10mm cabin phòng tắm cánh mở quay |
m2 |
750.000 |
|
20 |
Phụ kiện vách kính nhà tắm, phòng tắm kính |
bộ |
2.350.000 |
|
21 |
Cửa gỗ composite cửa thông phòng, nhà vệ sinh |
bộ |
4.300.000 |
|
VI |
HOÀN THIỆN TẦNG 4 |
|
|
|
1 |
Xây tường ngăn phòng, nhà vệ sinh tường 110 |
m2 |
400.000 |
|
2 |
Xây, trát hộp kỹ thuật tầng 4 |
cái |
2.500.000 |
|
3 |
Nhân công Trát tường dày 1,5cm tầng 4 |
m2 |
110.000 |
|
4 |
Vật tư trát tường 1,5cm tầng 4 (Xi măng, cát) |
m2 |
50.000 |
|
5 |
Trát má cửa |
md |
100.000 |
|
6 |
Nhân công cán nền tầng 4 lát sàn gỗ |
m2 |
80.000 |
|
7 |
Vật tư cán nền 3cm tầng 4 (Xi măng, cát) |
m2 |
60.000 |
|
8 |
Sàn gỗ Malaysia cốt HDF xanh siêu chịu nước Forci dày 12mm |
m2 |
365.000 |
|
9 |
Phào gỗ cốt xanh chống ẩm cao 8cm |
md |
30.000 |
|
10 |
Nẹp kim loại |
md |
65.000 |
|
11 |
Ốp tường nhà vệ sinh ( Nhân công + vật tư phụ) |
m2 |
190.000 |
|
12 |
Gạch ốp 300*600 Ceramic |
m2 |
250.000 |
|
13 |
Chống thấm nhà vệ sinh, ban công Asia Morta |
m2 |
400.000 |
|
14 |
Lát đá cầu thang bộ tầng 4 lên tầng 5 (đá kim sa đen cổ trắng) |
m2 |
950.000 |
|
15 |
Trần thạch cao chìm, khung xương Hà Nội |
m2 |
180.000 |
|
16 |
Xử lí mối nối, bả 2 nước Jotun |
m2 |
40.000 |
|
17 |
Sơn 1 lót 2 phủ trần Jotun Essence |
m2 |
80.000 |
|
18 |
Bả tường 2 nước, sơn 1 lót 2 phủ tường Sơn Jotun Essence |
m2 |
85.000 |
|
19 |
Vách kính dày 10mm cabin phòng tắm cánh mở quay |
m2 |
750.000 |
|
20 |
Phụ kiện vách kính nhà tắm, phòng tắm kính |
bộ |
2.350.000 |
|
21 |
Cửa gỗ composite cửa thông phòng, nhà vệ sinh |
bộ |
4.000.000 |
|
VII |
HOÀN THIỆN TẦNG 5 |
|
|
|
1 |
Xây tường ngăn phòng 110 |
m2 |
400.000 |
|
2 |
Xây, trát hộp kỹ thuật tầng 5 |
cái |
2.500.000 |
|
3 |
Nhân công Trát tường dày 1,5cm tầng 5 |
m2 |
140.000 |
|
4 |
Vật tư trát tường 1,5cm tầng 4 (Xi măng, cát) |
m2 |
60.000 |
|
5 |
Trát má cửa |
md |
120.000 |
|
6 |
Nhân công cán nền tầng 5 lát sàn gỗ |
m2 |
80.000 |
|
7 |
Vật tư cán nền 3cm tầng 5 (Xi măng, cát) |
m2 |
60.000 |
|
8 |
Sàn gỗ Malaysia cốt HDF xanh siêu chịu nước Forci dày 12mm |
m2 |
365.000 |
|
9 |
Phào gỗ cốt xanh chống ẩm cao 8cm |
md |
30.000 |
|
10 |
Nẹp kim loại |
md |
65.000 |
|
11 |
Lát nền sân phơi ( Nhân công + vật tư phụ) |
m2 |
170.000 |
|
12 |
Gạch lát 600*600 Granite |
m2 |
300.000 |
|
13 |
Chống thấm sân phơi Asia Morta |
m2 |
400.000 |
|
14 |
Trần thạch cao chìm, khung xương Hà Nội |
m2 |
190.000 |
|
15 |
Xử lí mối nối, bả 2 nước Jotun |
m2 |
40.000 |
|
16 |
Sơn 1 lót 2 phủ trần Jotun Essence |
m2 |
80.000 |
|
17 |
Bả tường 2 nước, sơn 1 lót 2 phủ tường Sơn Jotun Essence |
m2 |
85.000 |
|
18 |
Thi công tầng lửng tầng 5 để téc nước, khung xương thép hộp
100×50, tấm Cemboard dày 20mm |
m2 |
2.450.000 |
|
19 |
Mái kính màu chà/ xám khói dày 8mm sân phơi (không hoa văn mỹ
thuật) |
m2 |
2.650.000 |
|
20 |
Cửa gỗ composite cửa thông phòng, nhà vệ sinh |
bộ |
4.300.000 |
|
VIII |
NHÂN CÔNG ĐIỆN NƯỚC |
M2 |
240.000 |
|
IX |
PHẦN VẬT TƯ ĐIỆN NƯỚC, THIẾT BỊ, ỐNG ĐỒNG ĐIỀU HOÀ |
|
|
|
|
PHẦN VẬT TƯ NƯỚC |
|
|
|
1 |
Van phao điện – cơ |
bộ |
421.050 |
|
2 |
Van 2 chiều PP-R32 |
cái |
323.400 |
Tiền Phong |
3 |
Van 2 chiều PP-R25 |
cái |
225.750 |
Tiền Phong |
4 |
Van 2 chiều PP-R20 |
cái |
196.350 |
Tiền Phong |
5 |
Van 1 chiều PP-R25 |
cái |
144.900 |
Tiền Phong |
6 |
Van 1 chiều PP-R20 |
cái |
200.550 |
Tiền Phong |
7 |
Tê PP – R32 |
cái |
16.800 |
Tiền Phong |
8 |
Tê PP – R40/32 |
cái |
39.900 |
Tiền Phong |
9 |
Tê PP – R32/25 |
cái |
17.850 |
Tiền Phong |
10 |
Tê PP – R32/20 |
cái |
9.765 |
Tiền Phong |
11 |
Cút PP-R40 |
cái |
22.050 |
Tiền Phong |
12 |
Cút PP-R32 |
cái |
13.650 |
Tiền Phong |
13 |
Cút PP-R25 |
cái |
7.350 |
Tiền Phong |
14 |
Cút PP-R20 |
cái |
5.775 |
Tiền Phong |
15 |
Cút ren trong PP-R20 |
cái |
40.950 |
Tiền Phong |
16 |
Côn PP-R40/32 |
cái |
9.975 |
Tiền Phong |
17 |
Côn PP-R32/25 |
cái |
6.615 |
Tiền Phong |
18 |
Côn PP-R25/20 |
cái |
4.725 |
Tiền Phong |
19 |
Rắc co PP-R32 |
cái |
78.540 |
Tiền Phong |
20 |
Rắc co PP-R25 |
cái |
54.390 |
Tiền Phong |
21 |
Rắc co PP-R20 |
cái |
37.485 |
Tiền Phong |
22 |
Kép thép R20 |
cái |
39.900 |
Tiền Phong |
23 |
Măng sông R32 |
cái |
7.875 |
Tiền Phong |
24 |
Măng sông R25 |
cái |
5.040 |
Tiền Phong |
25 |
Măng sông R20 |
cái |
1.785 |
Tiền Phong |
26 |
Ống nước lạnh PP-R40 |
md |
34.650 |
Tiền Phong |
27 |
Ống nước lạnh PP-R32 |
md |
25.830 |
Tiền Phong |
28 |
Ống nước lạnh PP-R25 |
md |
19.635 |
Tiền Phong |
29 |
Ống nước lạnh PP-R20 |
md |
11.550 |
Tiền Phong |
30 |
Ống nước nóng PP-R20 |
md |
13.335 |
Tiền Phong |
31 |
nút bịt D20 |
cái |
2.835 |
Tiền Phong |
32 |
Phần thoát nước |
|
|
|
33 |
Phễu thu sàn inox DN65 |
cái |
163.800 |
|
34 |
Rọ chắn rác mái DN100-65 |
cái |
84.735 |
|
35 |
Y UPVC D110/110 |
cái |
70.350 |
Tiền Phong |
36 |
Y UPVC D110/60 |
cái |
49.980 |
Tiền Phong |
37 |
Y UPVC D90/90 |
cái |
47.250 |
Tiền Phong |
38 |
Y UPVC D60/60 |
cái |
19.950 |
Tiền Phong |
39 |
Tê UPVC D60/60 |
cái |
16.065 |
Tiền Phong |
40 |
Tê UPVC D110/60 |
cái |
44.625 |
Tiền Phong |
41 |
Tê UPVC D90/60 |
cái |
35.700 |
Tiền Phong |
42 |
Tê UPVC D110/110 |
cái |
64.260 |
Tiền Phong |
43 |
Cút 135 độ UPVC D110 |
cái |
35.700 |
Tiền Phong |
44 |
Cút 135 độ UPVC D90 |
cái |
24.150 |
Tiền Phong |
45 |
Cút 135 độ UPVC D60 |
cái |
10.710 |
Tiền Phong |
46 |
Cút 135 độ UPVC D48 |
cái |
7.140 |
Tiền Phong |
47 |
Cút 90 độ UPVC D60 |
cái |
12.495 |
Tiền Phong |
48 |
Côn thu UPVC D90/60 |
cái |
13.335 |
Tiền Phong |
49 |
Ống nhựa UPVC D110 |
md |
78.540 |
Tiền Phong |
50 |
Ống nhựa UPVC D90 |
md |
53.550 |
Tiền Phong |
51 |
Ống nhựa UPVC D60 |
md |
35.700 |
Tiền Phong |
52 |
Ống nhựa UPVC D42 |
md |
22.365 |
Tiền Phong |
53 |
Khoan rút lõi sàn bê tông |
|
|
|
54 |
Khoan cắt rút lõi trần bê tông để đi ống |
mũi
khoan |
105.000 |
|
55 |
Vật tư phụ cho phần lắp đặt đường nước |
gói |
4.200.000 |
|
|
VẬT TƯ ĐIỆN |
|
|
|
1 |
Ống luồn dây điện SP9020 750N, 2.92m/cây (25c/bó) |
Cây |
24.990 |
Sino vanlock |
2 |
Khớp nối trơn P20 E242/20 Sino vanlock |
Cái |
840 |
Sino vanlock |
3 |
Ống luồn dây điện SP9025 750N, 2.92m/cây (20c/bó) |
Cây |
36.225 |
Sino vanlock |
4 |
Khớp nối trơn P25 E242/20 Sino vanlock |
Cái |
1.470 |
Sino vanlock |
5 |
Đế âm đơn Sino S2157 |
Cái |
14.490 |
Sino vanlock |
6 |
Túi đinh bê tông 2P 1kg/túi |
kg |
44.625 |
CTM |
7 |
Dây nguồn 2×16 |
md |
267.750 |
Trần Phú |
8 |
Dây tiếp địa 1×10 |
md |
38.430 |
Trần Phú |
9 |
Dây đơn Trần Phú VCm 1×1,5 |
1 Mét |
6.090 |
Trần Phú |
10 |
Dây đơn Trần Phú VCm 1×2,5 |
1 Mét |
10.080 |
Trần Phú |
11 |
Dây đơn Trần Phú VCm 1×4,0 |
1 Mét |
18.690 |
Trần Phú |
12 |
Dây mạng |
1 Mét |
8.925 |
VINACAP / Cat 6 |
13 |
Băng dính điện nano loại tốt 18mm x 20Y |
cuộn |
13.335 |
Nano |
14 |
Nắp che nước cho ổ cắm trong nhà tắm |
cái |
49.035 |
Panasonic |
15 |
TỦ TỔNG ÂM TƯỜNG |
cái |
546.000 |
Sino vanlock |
16 |
TỦ TỔNG ÂM TƯỜNG |
cái |
454.650 |
Sino vanlock |
17 |
TỦ ĐIỆN NHẸ |
cái |
273.000 |
Sino vanlock |
19 |
Vật tư phụ |
gói |
3.675.000 |
Kẹp ống , cốc chia ,
hộp nối , vít nở … |
20 |
APTOMAT |
|
0 |
|
21 |
Aptomat 2P 50A MCB |
cái |
405.300 |
Panasonic 10kA |
23 |
Aptomat 2P 32A MCB |
cái |
405.300 |
Panasonic 10kA |
24 |
Aptomat 2P 20A RCBO |
cái |
538.650 |
Panasonic 10kA |
27 |
Aptomat 1P 20A MCB |
cái |
120.435 |
Panasonic 10kA |
28 |
Aptomat 1P 16A MCB |
cái |
120.435 |
Panasonic 10kA |
29 |
Aptomat 1P 10A MCB |
cái |
120.435 |
Panasonic 10kA |
30 |
PHẦN CÔNG TẮC + Ổ CẮM+ĐÈN CHIẾU SÁNG |
|
0 |
|
31 |
Bộ 1 công tắc |
bộ |
46.410 |
Panasonic |
32 |
Bộ 2 công tắc |
bộ |
66.045 |
Panasonic |
33 |
Bộ 3 công tắc |
bộ |
85.680 |
Panasonic |
34 |
Hạt bình nóng lạnh 20A |
hạt |
240.030 |
Panasonic |
36 |
Ổ cắm đôi 3 chấu |
cái |
88.200 |
Panasonic |
37 |
Quạt hút mùi nhà vệ sinh |
cái |
589.050 |
Panasonic |
38 |
Đèn chiếu sáng Downlight 9W 3 màu |
cái |
191.835 |
Panasonic |
|
THIẾT BỊ NƯỚC |
|
|
|
1 |
Bơm tăng áp Panasonic |
Bộ |
2.380.000 |
|
2 |
Tec nước Sơn Hà 2m3 |
Bộ |
7.600.000 |
|
|
ỐNG ĐỒNG CHỜ ĐIỀU HOÀ |
|
|
|
1 |
Ống đồng 6/10, dây điện bảo ôn, cắt đục, khoan rút lõi, chờ điều
hoà máy 9000/12000 BTU, đường ống nước ngưng tầng 2,3,4,5 |
md |
380.000 |
|
2 |
Ống đồng 6/12, dây điện bảo ôn, cắt đục, khoan rút lõi, chờ điều
hoà máy 18000 BTU, đường ống nước ngưng tầng 1 |
md |
450.000 |
|
X |
VỆ SINH CÔNG NGHIỆP |
m2 |
30.000 |
|